WORD
ROW
|
Menu
🌟
từ điển
💕
Start
🌾
End
🌷
Initial sound
|
Language
▹
English
▹
日本語辞典
▹
汉语
▹
ภาษาไทย
▹
Việt
▹
Indonesia
▹
لغة كورية
▹
русский словарь
▹
Español
▹
français
▹
Монгол толь бичиг
▹
한국어
🔍
🔍
Search:
XU THẾ TĂNG
🌟
XU THẾ TĂNG
@ Name
[
🌏ngôn ngữ tiếng Việt
]
오름세 (오름 勢)
☆
Danh từ
1
가격 등이 오르는 형세나 상황.
1
XU THẾ TĂNG
, CHIỀU HƯỚNG TĂNG: Tình hình hay tình thế tăng lên ví dụ như giá cả.